Bộ 60 các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí cần biết
Trong ngành gia công cơ khí chính xác, bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung giữa kỹ sư thiết kế và thợ gia công. Các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí thể hiện những yêu cầu về dung sai, kích thước, hình học và bề mặt sản phẩm. Hiểu rõ các ký hiệu này giúp kỹ sư kiểm soát sai số, đảm bảo chất lượng và tăng tính đồng bộ trong sản xuất.
Bài viết này tổng hợp 60 ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí phổ biến nhất, chia thành các nhóm dễ theo dõi.
Các ký hiệu cơ bản về dung sai hình học
-
Đường kẻ thẳng – điều kiện bề mặt hoặc trục nằm trên đường thẳng.
-
Độ phẳng (hình bình hành) – toàn bộ phần tử nằm trên một mặt phẳng.
-
Độ tròn (hình tròn) – sai số hình tròn trong tiết diện bất kỳ.
-
Hình trụ – bề mặt cách đều quanh một trục chung.
-
Biên dạng đường (đường bán nguyệt hở) – dung sai biên dạng theo đường.
-
Biên dạng bề mặt (đường bán nguyệt kín) – dung sai biên dạng theo mặt.
-
Góc nghiêng – bề mặt nằm ở góc xác định so với chuẩn.
-
Vuông góc – bề mặt hoặc trục tạo góc 90°.
-
Song song – bề mặt hoặc trục song song với chuẩn.
-
Dung sai vị trí – giới hạn sai số cho vị trí trục hoặc mặt phẳng.
-
Đồng tâm – nhiều bề mặt có chung một trục quay.
-
Đối xứng – phần tử đối xứng qua một mặt phẳng.
-
Độ đảo (Circular Runout) – sai số khi quay quanh trục.
-
Độ đảo toàn phần (Full Runout) – sai số toàn bộ bề mặt khi quay.
Các ký hiệu dung sai kích thước
-
Đường kính (Ø).
-
Bán kính (R).
-
Bán kính hình cầu (SR).
-
Đường kính hình cầu (SØ).
-
Kích thước cơ bản (□50).
-
Kích thước tham khảo (50).
-
Tính năng chuẩn (Datum Feature).
-
Nguồn kích thước (Datum Reference).
-
Cone Taper – ký hiệu góc côn.
-
Độ dốc (Slope).
-
Counterbore – lỗ khoan bậc.
-
Countersink – lỗ khoan loe.
-
Mũi khoan (mũi tên xuống).
-
Độ sâu (Depth).
-
Hình vuông (Square).
-
Ký hiệu x lần (8x).
Các ký hiệu dung sai đặc biệt
-
Ký hiệu cung (105°).
-
R in hoa – bán kính tối đa/tối thiểu.
-
SR – dung sai bán kính cầu.
-
EQS – khoảng cách phân bố đều.
-
S rỗng – dung sai đường kính cầu.
-
CR – bán kính kiểm soát.
-
C – vát mép.
-
Ký hiệu mũi tên 2 đầu – dung sai chuỗi.
-
ST trong lục giác – dung sai thống kê.
-
Chữ M – Maximum Material Condition.
-
Chữ L – Least Material Condition.
-
Chữ P – Projected Tolerance Zone.
-
Chữ F – Free State Variation.
Các ký hiệu về nhám bề mặt và gia công
-
Ra – độ nhám bề mặt trung bình.
-
Rz – chiều cao nhám bề mặt.
-
Rt – tổng chiều cao nhám.
-
Nhám bề mặt có gia công (ký hiệu tam giác có gạch ngang).
-
Nhám bề mặt không gia công (tam giác trơn).
-
Nhám bề mặt theo yêu cầu (tam giác có số).
-
Ký hiệu mạ crom.
-
Ký hiệu sơn tĩnh điện.
-
Ký hiệu nhuộm đen.
-
Ký hiệu xử lý nhiệt (HT).
-
Ký hiệu mài (Grinding).
-
Ký hiệu tiện (Turning).
-
Ký hiệu phay (Milling).
Các ký hiệu bổ sung và mở rộng
-
Øx – số lượng lỗ khoan (ví dụ Ø10×4).
-
± dung sai kích thước (ví dụ 50±0.05).
-
MAX / MIN – giới hạn kích thước.
-
REF – kích thước tham chiếu bổ sung.
Nắm vững 60 ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí là yếu tố quan trọng để đọc hiểu chính xác bản vẽ, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây cũng là nền tảng trong đào tạo kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên CNC và gia công cơ khí chính xác.